BẢNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT GẠCH SAMỐT
TIÊU CHUẨN |
ĐVT |
GIỚI HẠN |
SAMÔT B |
SAMÔT A |
Thành phần hoá học |
|
|
|
|
Al2O3 |
% |
> |
26-30 |
38-40 |
SiO2 |
% |
< |
60 |
55 |
Fe2O3 |
% |
< |
3,0 |
2,5 |
CaO |
% |
> |
|
|
Tính chất cơ lý |
|
|
|
|
Khối lượng thể tích |
g/cm3 |
> |
1,9 |
2,0 |
Độ xốp |
% |
< |
23 |
22 |
Cường độ nén nguội |
MPa |
> |
35 |
40 |
Nhiệt độ biến dạng dưới trọng tải 2kg/cm2 |
oC |
> |
1.200 |
1.350 |
Độ co khi nung trong 2h ở (.....oC) |
% |
< |
0,7 (1.300) |
0,7 (1.400) |
Độ chịu lửa |
oC |
> |
1500 |
1600 |
Gạch sa mốt A tiêu chuẩn Là loại gạch chịu lửa Sa mốt với kích thước tiêu chuẩn H1, H13,H14,H20,H21, được sản xuất hàng loạt. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong thi công các loại lò tuynen, gốm sứ ,sắt thép ,nhôm gang ,lò xấy và các lò công nhiệp khác. |
BẢNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT GẠCH SAMỐT
TIÊU CHUẨN |
ĐVT |
GIỚI HẠN |
SAMÔT B |
SAMÔT A |
Thành phần hoá học |
|
|
|
|
Al2O3 |
% |
> |
30-35 |
38-40 |
SiO2 |
% |
< |
60 |
55 |
Fe2O3 |
% |
< |
3,0 |
2,5 |
CaO |
% |
> |
|
|
Tính chất cơ lý |
|
|
|
|
Khối lượng thể tích |
g/cm3 |
> |
1,9 |
2,0 |
Độ xốp |
% |
< |
23 |
22 |
Cường độ nén nguội |
MPa |
> |
35 |
40 |
Nhiệt độ biến dạng dưới trọng tải 2kg/cm2 |
oC |
> |
1.200 |
1.350 |
Độ co khi nung trong 2h ở (.....oC) |
% |
< |
0,7 (1.300) |
0,7 (1.400) |
Độ chịu lửa |
oC |
> |
1500 |
1600 |
Mr Thủy: 0912.937.345 - Mr Dũng 0981.571.730